Có 2 kết quả:

胆结石 dǎn jié shí ㄉㄢˇ ㄐㄧㄝˊ ㄕˊ膽結石 dǎn jié shí ㄉㄢˇ ㄐㄧㄝˊ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gallstone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gallstone

Bình luận 0